Có 2 kết quả:

貼心 tiē xīn ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ贴心 tiē xīn ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) close
(3) considerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) close
(3) considerate

Bình luận 0